Việt
thiết bị khoan dầu
giàn khoan
Anh
oil rig
oil-drilling equipment
drilling platform
Đức
Bohrinsel
Bohrinsel /f/VT_THUỶ/
[EN] drilling platform, oil rig
[VI] giàn khoan, thiết bị khoan dầu
oil rig, oil-drilling equipment /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/