TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

porch

thềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

porch

porch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

porch

Schulter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Portal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorhalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

porch

porche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the porch, the women swing and look into the night.

Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hall,porch

[DE] Portal; Vorhalle

[EN] hall; porch

[FR] porche; portail

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schulter /f/TV/

[EN] porch

[VI] thềm