TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threshold

ngưỡng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngưỡng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

giá trị ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậu cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng ~ of development ngưỡng phát triển ecological ~ ngưỡng sinh thái ~ effect hiệu ứng ngưỡng ~ limit value giá trị giới hạn ngưỡng temprature ~ ngưỡng nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngưỡng vd: ngưỡng nghe

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ngưỡng đau. Nếu cường độ kích thích dưới ngưỡng thì cơ thể sẽ không cảm nhận được.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

threshold

threshold

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

limen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sole piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doorsill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

threshold

Schwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Schwellenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwellwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansprech-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lese-Schnellwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellenenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threshold

seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý

traverse basse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Threshold

Ngưỡng

The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.

Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.

Threshold

Ngưỡng

The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.

Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.

Từ điển toán học Anh-Việt

threshold

mức; ngưỡng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THRESHOLD

(của một tác nhân kích thích vật lý) ngưỡng Giá trị thấp nhất có thể đạt của tác nhân kích thích, với một mức tin cậy nhăt định, do một người quan sát phát hiện ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwellenwert

threshold

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Threshold

[DE] Schwelle

[VI] Ngưỡng

[EN] The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.

[VI] Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.

Threshold

[DE] Schwelle

[VI] Ngưỡng

[EN] The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.

[VI] Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.

Từ Điển Tâm Lý

Threshold

[VI] NGƯỠNG

[FR] Seuil

[EN] Threshold

[VI] Một hiện tượng biến thiên, biểu hiện với một đại lượng ít nhất, có thể gây ra cảm giác. Ở dưới mức ấy, không còn gây cảm giác, hoặc không còn tác động. Ví như một tiếng ồn ở mức tối thiểu có thể nghe được. Có thể đo lường được ngưỡng nghe, với điều kiện làm việc trong một phòng hết sức yên lặng. Một vị thuốc, với một liều lượng tối thiểu, có hiệu lực, dưới mức ấy thì vô hiệu.

Từ điển phân tích kinh tế

threshold

ngưỡng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwelle

[EN] threshold

[FR] seuil

threshold

[DE] Schwelle

[EN] threshold

[FR] seuil; traverse basse

threshold /IT-TECH/

[DE] Lese-Schnellwert; Schwelle; Schwellwert

[EN] threshold

[FR] seuil; seuil entrée

threshold /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stufe

[EN] threshold

[FR] seuil

threshold /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grenze; Schwelle; Schwellenenergie

[EN] threshold

[FR] seuil

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

threshold

ngưỡng vd: ngưỡng nghe, ngưỡng đau. Nếu cường độ kích thích dưới ngưỡng thì cơ thể sẽ không cảm nhận được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

threshold

Schwelle (z.B. Reizschwelle/ Geschmacksschwelle etc.)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

threshold

ngưỡng ~ of development ngưỡng phát triển ecological ~ ngưỡng sinh thái ~ effect hiệu ứng ngưỡng ~ limit value giá trị giới hạn ngưỡng temprature ~ ngưỡng nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwelle /f/ÂM/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng, giới hạn

Schwelle /f/M_TÍNH/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwelle /f/Đ_TỬ, C_THÁI/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwellenwert /m/M_TÍNH/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwellwert /m/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng , giá trị ngưỡng

Ansprech- /pref/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, T_BỊ, V_THÔNG/

[EN] threshold

[VI] (thuộc) ngưỡng, giới hạn

Ansprechgrenze /f/Đ_TỬ/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Grenzwert /m/C_THÁI/

[EN] limen, threshold

[VI] ngưỡng

Schwelle /f/XD/

[EN] sole piece, threshold

[VI] ngưỡng cửa, lối vào

Türschwelle /f/XD/

[EN] doorsill, sill, threshold

[VI] bậu cửa, ngưỡng cửa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Threshold

Ngưỡng.

Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.

Tự điển Dầu Khí

threshold

['ɵre∫hould]

o   ngưỡng, giới hạn

Giới hạn thấp nhất có thể gây ra sự cố.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

threshold

ngưỡng ỏ một hệ điều biến, giá trị nhỏ nhất của tỷ số sóng mang trên tạp nhiễu ờ dầu vào bộ giải điều mà đối vói mọl giá tri lớn hơn nó một phần trăm biến đồi nhỏ của tỷ số sóng mang vào trên tạp nhiễu sẽ tạo ra một phần trăm biến đồi về cơ bản bằng hoặc nhỏ hơn của tỷ số tín hiệu ra trên tạp nhiễu.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Threshold

Ngưỡng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

threshold

ngưỡng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

threshold

ngưỡng