TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sill

bậu cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thể sàng

 
Tự điển Dầu Khí

eo

 
Tự điển Dầu Khí

thanh ngang dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phù sa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa thâm nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ của vỉa than composite ~ vỉa phức hợp crosscutting ~ vỉa xâm nhập cắt ngang differentiated ~ vỉa phân dị dipping ~ vỉa cắm nghiêng horizontal ~ vỉa ngang laccolithic ~ vỉa dạng thể nấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa dạng lacolit longitudinal ~ vỉa xâm nhập dọc lopolithic ~ vỉa lopolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa dạng chậu multiple ~ vỉa đa hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể vỉa kép simple ~ thể vỉa đơn giản triple multiple ~ thể vỉa ghép ba vertical ~ thể vỉa thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đà móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngạch cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng đập tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng ở đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng tỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ngưỡng cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm bậu cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa xâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng cửa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sill

sill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doorsill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

threshold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrusive sheet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sill plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ground sill

ground sill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sill

Drempel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sohlbank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsschiene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auflagerschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dammbalkenschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstieg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intrusionslager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intrusivgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaffplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Türschaffplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ground sill

Plattengründung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sohlenverkleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stützriegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sill

seuil noyé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filon-couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nappe d'intrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil de la porte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ground sill

massif de soutènement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sill

[DE] Schwelle

[EN] sill

[FR] seuil noyé

sill

[DE] Auflagerschwelle; Dammbalkenschwelle; Torschwelle

[EN] sill

[FR] seuil

sill

[DE] Drempel

[EN] sill

[FR] seuil

sill

[DE] Querschwelle; Schwelle; Traverse

[EN] sill

[FR] seuil

rise,sill /ENVIR/

[DE] Anstieg

[EN] rise; sill

[FR] seuil

intrusive sheet,sill /SCIENCE/

[DE] Intrusionslager; Intrusivgang; Lagergang

[EN] intrusive sheet; sill

[FR] filon-couche; nappe d' intrusion

sill,sill plate /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaffplatte; Türschaffplatte

[EN] sill; sill plate

[FR] seuil; seuil de la porte

ground sill,sill /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Plattengründung; Sohlenverkleidung; Stützriegel

[EN] ground sill; sill

[FR] massif de soutènement; radier

ground sill,sill

[DE] Plattengründung; Sohlenverkleidung; Stützriegel

[EN] ground sill; sill

[FR] massif de soutènement; radier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sill

bậu cửa, ngưỡng cửa lò

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SILL

thanh ngang dưới a) Bộ phận nàm ngang thấp nhất của một khung trong nhà hoặc trong kết cẩu khác. b) Bộ phận nàm ngang dưới cửa đi hoặc cửa sổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwelle

sill

Übergangsschiene

sill

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sill /xây dựng/

đà móng, ngạch cửa

sill

ngưỡng cửa

sill

ngưỡng đập

sill

ngưỡng đập tràn

sill

ngưỡng ở đáy

sill

ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)

sill

cái ngưỡng cửa

sill /xây dựng/

ngưỡng đập tràn

sill

ngưỡng cửa, bậu cửa

sill

tấm bậu cửa

sill, strata

vỉa xâm nhập

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sill

sill

Drempel

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sill

vỉa thâm nhập; thể vỉa; trụ của vỉa than composite ~ vỉa phức hợp crosscutting ~ vỉa xâm nhập cắt ngang differentiated ~ vỉa (xâm nhập macma) phân dị dipping ~ vỉa (xâm nhập) cắm nghiêng horizontal ~ vỉa (xâm nhập) ngang laccolithic ~ vỉa (xâm nhập) dạng thể nấm, vỉa dạng lacolit longitudinal ~ vỉa xâm nhập dọc lopolithic ~ vỉa (xâm nhập) lopolit, vỉa (xâm nhập) dạng chậu multiple ~ vỉa (xâm nhập) đa hợp; thể vỉa kép simple ~ thể vỉa đơn giản triple multiple ~ thể vỉa ghép ba vertical ~ thể vỉa thẳng đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sohlbank /f/XD/

[EN] sill

[VI] thanh ngang dưới

Grundschwelle /f/VT_THUỶ (cảng), KTC_NƯỚC/

[EN] sill

[VI] bùn, phù sa

Türschwelle /f/XD/

[EN] doorsill, sill, threshold

[VI] bậu cửa, ngưỡng cửa

Tự điển Dầu Khí

sill

[sil]

o   thể sàng

Lớp xâm nhập của macma dọc theo mặt lớp đá trầm tích.

o   eo

Eo hẹp và nông làm hạn chế dòng chảy của nước vào bể chứa nước.

o   ngưỡng, tấm lót, đế

o   mạch, vỉa xen tầng, vỉa xâm nhập

§   clap sill : ngưỡng máng tháo

§   main sill : đế chính (của giàn tháp khoan)

§   mud sill : tấm lót bùn (dưới đế giàn tháp khoan)

§   nose sill : tấm lót đoạn mút (dưới nền khoan cáp)

§   ore sill : vỉa quặng xâm nhập

§   pony sill : đế motơ trên giàn tháp

§   sand sill : đế đầu trục tời nạo cát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sill

ngưỡng