Schleusendrempel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] lock sill, miter sill (Mỹ), mitre sill (Anh)
[VI] ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)
Schleusenschwelle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] clap sill, lock sill, miter sill (Mỹ), mitre sill (Anh), sill
[VI] ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)
Drempel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] clap sill
[VI] ngưỡng tỳ (cánh cửa âu tàu)