Việt
ngưỡng tỳ
Anh
clap sill
lock sill
miter sill
mitre sill
sill
Đức
Schleusenschwelle
Schleusenschwelle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] clap sill, lock sill, miter sill (Mỹ), mitre sill (Anh), sill
[VI] ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)