Việt
Tường chắn dưới mái
tường đỡ kèo mái
bậu cửa mộng ghép chéo góc
ngưỡng tỳ
Anh
sill
miter sill
external wall below eaves
pointing sill
mitre sill
clap sill
Đức
Drempel
Pháp
busc
seuil
Drempel /m/XD/
[EN] miter sill (Mỹ), mitre sill (Anh)
[VI] bậu cửa mộng ghép chéo góc
Drempel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] clap sill
[VI] ngưỡng tỳ (cánh cửa âu tàu)
[DE] Drempel
[EN] miter sill; pointing sill
[FR] busc
[EN] sill
[FR] seuil
[VI] Tường chắn dưới mái, tường đỡ kèo mái
[EN] external wall below eaves