TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngạch cửa

ngạch cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đà móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngạch cửa

 sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngạch cửa

Schwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf ihm werden die Fahrzeuge an der Unterkante der Türschwellenfalze mit Karosserieklemmen festgeschraubt.

Xe được lắp chặt lên hệ khung dầm tại cạnh dưới của các dầm ngạch cửa bằng các dụng cụ kẹp chặt thân vỏ xe.

Dabei wird das beschädigte Fahrzeug mit Karosserieklemmen, die am Türschwellerfalz angebracht werden, auf der Richtbank befestigt.

Ở đây, xe bị hư hỏng được giữ chặt trên bàn chỉnh bằng các dụng cụ kẹp chặt thân vỏ xe đặt tại các vị trí ngạch cửa.

Durch Verstrebungen im Türbereich, Querträger zwischen den beiden A-Säulen in Höhe der Instrumententafel, Versteifungen des Türschwellers, der B- und der C- Säule und Querträger im Bodenbereich lässt sich das Deformationsverhalten der Karosserie bei Seitenunfällen so beeinflussen, dass die Insassen besser vor Verletzungen geschützt sind.

Nhờ các dầm gia cường tại khu vực cửa, dầm ngang nằm giữa hai dầm chống đứng A ở chiều cao của bảng điều khiển, biện pháp gia cường ở ngạch cửa, ở các dầm chống đứng B và C cũng như các dầm ngang của sàn xe, cách thức biến dạng của thân vỏ xe trong trường hợp xảy ra tai nạn ngang hông được tác động để cho hành khách được bảo vệ tránh bị thương tốt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf der Schwelle stehen bleiben

dứng lại trẽn ngưông cửa:, er setzt seinen Fuß nicht mehr über ihre Schwelle (geh.): hắn không đến nhà cô ta nữa

wir Stehen an der Schwelle eines neuen Jahrzehnts

chúng ta đang bắt đầu bưóc vào thập kỷ mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwelle /['Ivels], die; -n/

ngưỡng cửa; ngạch cửa (Türschwelle);

dứng lại trẽn ngưông cửa:, er setzt seinen Fuß nicht mehr über ihre Schwelle (geh.): hắn không đến nhà cô ta nữa : auf der Schwelle stehen bleiben chúng ta đang bắt đầu bưóc vào thập kỷ mới. : wir Stehen an der Schwelle eines neuen Jahrzehnts

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sill

ngạch cửa

 sill /xây dựng/

ngạch cửa

 sill /xây dựng/

đà móng, ngạch cửa

 sill

đà móng, ngạch cửa

sill /xây dựng/

đà móng, ngạch cửa