TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậu cửa

bậu cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng cửa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bậu cửa

sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 carper strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doorsill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doorsill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

threshold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bậu cửa

Türschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Staub auf einem Fensterbrett.

Bụi bám trên bậu cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Dust on a windowsill.

Bụi bám trên bậu cửa sổ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brüstungspaneel

Pa nen bậu cửa

Basisrohr (Stahlrohr) nach Meterriss, horizontal und nach Anschlagtiefe ausrichten und auf der Brüstung montieren. Bauanschlussfuge beachten.

Điều chỉnh ống đế (ống thép) theo các điểm đánh dấu, theo chiều nằm ngang và theo độ sâu lắp ráp và đặt lên bậu cửa sổ. Lưu ý khe kết nối để lắp ráp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sill

bậu cửa, ngưỡng cửa lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türschwelle /f/XD/

[EN] doorsill, sill, threshold

[VI] bậu cửa, ngưỡng cửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carper strip, cross-arm, doorsill, sill

bậu cửa

 sill /xây dựng/

ngưỡng cửa, bậu cửa

Một khối gỗ ngang có tác dụng như phần nền của một bức tường, nhà hoặc các cấu trúc khác.

A horizontal timber or block that serves as a foundation of a wall, house, or other structure.

sill

ngưỡng cửa, bậu cửa