TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưỡng đập

ngưỡng đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngưỡng đập

sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sill

ngưỡng đập

 sill /xây dựng/

ngưỡng đập

Đường chảy nằm ngang của một đập đo. Còn gọi là LOCK SILL.

The horizontal overflow line of a measuring weir. Also, LOCK SILL.