TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwellwert

ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schwellwert

threshold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold value

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwellwert

Schwellwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellenwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lese-Schnellwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwellwert

seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur limite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellenwert,Schwellwert /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenwert; Schwellwert

[EN] threshold value

[FR] seuil; valeur de seuil; valeur limite

Lese-Schnellwert,Schwelle,Schwellwert /IT-TECH/

[DE] Lese-Schnellwert; Schwelle; Schwellwert

[EN] threshold

[FR] seuil; seuil entrée

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwellwert

threshold value

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellwert /m/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng , giá trị ngưỡng