Việt
giá trị ngưỡng
giá trj ngương
Anh
threshold value
Đức
Schwellenwert
Schwellwert
Grenzwert
Pháp
seuil
valeur de seuil
valeur limite
threshold value /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schwellenwert; Schwellwert
[EN] threshold value
[FR] seuil; valeur de seuil; valeur limite
Schwellenwert /m/Đ_TỬ/
[VI] giá trị ngưỡng
Grenzwert /m/ÂM/
giá trị ngưởng Điềm mà vượt quá nổ cố một sự thay đồl trong cách chưcmg trình thực hiện; nói riêng, suất lỗi mà trên nổ hệ diều hành s£ dừng hệ máy tính xuất phát từ giả thiết đã xảy ra sự cố phần cứng.