Việt
ngưỡng
giới hạn ngưỡng
giới hạn nhạy
Anh
response limit
threshold
threshold limit
Đức
Ansprechgrenze
Ansprechgrenze /f/Đ_TỬ/
[EN] threshold
[VI] ngưỡng
Ansprechgrenze /f/T_BỊ/
[EN] threshold limit
[VI] giới hạn ngưỡng, giới hạn nhạy