lip /hóa học & vật liệu/
mép (núi lửa)
lip /cơ khí & công trình/
vành thùng
Một vành lồi của một thùng lõm.
The projecting rim of a hollow container; a short spout.
lip /xây dựng/
ngưỡng (cửa)
lip /xây dựng/
răng gầu
hogsbackx, lip /xây dựng/
gờ nhô
edge stress, lip
ứng suất ở lưỡi cắt
bucket tooth, lip /xây dựng/
răng gàu
equatorial earth limb, lip
mép quỹ đạo của trái đất
embouchure, hose, lip
lỗ miệng
flange mounting, lip, set collar
sự lắp theo mặt bích
active-cutting edge, lip, major-cutting edge
lưỡi cắt chính
welding jaw, lip, lock-filer clamp, vice
mỏ cặp hàn (hàn đấu nối)
grout discharge pipe, duct drop, effuser, lip, outlet
ống tháo vữa lỏng
bleed, fuel injector, injector, injector nozzle, lip, mouth, muzzle, nozzle
miệng phun
bead, bead down, bead over, bend, border, clinch, crease, crimp, falten, lip, rabbet, seam
chỗ gấp mép