TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ miệng

lỗ miệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa ~ of ejection miệng phun trào ~ of injection l ỗ tiêm nhậ p ~ of spring đi ểm lộ mạch nước gas ~ lỗ phun khí volcanic ~ miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ miệng

embouchure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embouchure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orifice

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Größe der Bohrung hängt von der Wandstärke, von der Zähflüssigkeit der Masse und von der Schmelzetemperatur ab.

Độ lớn của lỗ miệng phun phụ thuộc vàobề dày thành chi tiết đúc phun, độ nhớt vànhiệt độ nóng chảy của nguyên liệu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orifice

lỗ, lỗ miệng; cửa (sông) ~ of ejection miệng phun trào ~ of injection l ỗ tiêm nhậ p ~ of spring đi ểm lộ mạch nước gas ~ lỗ phun khí volcanic ~ miệng núi lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embouchure, hose, lip

lỗ miệng

 embouchure

lỗ miệng