Wohnungstrennwand /f/XD/
[EN] partition
[VI] tường ngăn
Querschott /nt/VT_THUỶ/
[EN] transverse bulkhead
[VI] vách, tường ngăn (kết cấu tàu thuỷ)
Trennwand /f/XD/
[EN] partition wall, partition
[VI] tường ngăn, vách ngăn
Schott /nt/CƠ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) VT_THUỶ/
[EN] bulkhead
[VI] vách ngăn, tường ngăn (đóng tàu)
Zwischenwand /f/XD/
[EN] baffle, partition
[VI] vách ngăn, vách chắn, tường ngăn