Việt
vách
tường ngăn
Anh
transverse bulkhead
Đức
Querschott
Pháp
cloison transversale
transverse bulkhead /FISCHERIES/
[DE] Querschott
[EN] transverse bulkhead
[FR] cloison transversale
Querschott /nt/VT_THUỶ/
[VI] vách, tường ngăn (kết cấu tàu thuỷ)