Việt
vách ngăn
tường ngăn
gờ cách
tường vách
vách phân bố
vách ngăn giữa
thành ngăn
vách thanh đứng
vách cột
Anh
partition wall
partition
stud wall
separating wall
Đức
Trennwand
Fächerwand
Scheidewand
Zwischenwand
Ständerwand
Trennwände
Pháp
cloison
[VI] vách thanh đứng, vách cột
[EN] partition wall, stud wall
[VI] Vách ngăn
[EN] separating wall, partition wall
partition,partition wall
[DE] Scheidewand; Trennwand; Zwischenwand
[EN] partition; partition wall
[FR] cloison
Fächerwand /f/B_BÌ/
[EN] partition wall
[VI] vách ngăn, thành ngăn
Trennwand /f/XD/
[EN] partition wall, partition
[VI] tường ngăn, vách ngăn
partition wall /xây dựng/
gờ cách (giừa hai rành vòng gAng pittòng)