Việt
màng ngăn
màng chắn
phân
vách
vách ngăn
tưỏng ngăn
liếp ngăn
vật chắn ngang
vật chưđng ngại
Anh
diaphragm
scum board
skimming wall
partition
partition wall
septum
Đức
Scheidewand
Tauchwand
Trennwand
Zwischenwand
Septum
Membran
Pháp
cloison de partition de l'eau claire
cloison
Septum (pl Septen), Scheidewand, Membran
Scheidewand,Tauchwand
[DE] Scheidewand; Tauchwand
[EN] scum board; skimming wall
[FR] cloison de partition de l' eau claire
Scheidewand,Trennwand,Zwischenwand
[DE] Scheidewand; Trennwand; Zwischenwand
[EN] partition; partition wall
[FR] cloison
Scheidewand /f =, -wände/
1. [bdc, tấm] phân, vách, vách ngăn, màng ngăn, tưỏng ngăn, liếp ngăn; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, sự ngăn cách; 2. vật chắn ngang, vật chưđng ngại; (nghĩa bóng) [sự] trỏ ngại, cản trỏ, chưdng ngại; -
Scheidewand /f/CƠ/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn, màng ngăn