Việt
phân
vách
vách ngăn
màng ngăn
tưỏng ngăn
liếp ngăn
vật chắn ngang
vật chưđng ngại
Đức
Scheidewand
Scheidewand /f =, -wände/
1. [bdc, tấm] phân, vách, vách ngăn, màng ngăn, tưỏng ngăn, liếp ngăn; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, sự ngăn cách; 2. vật chắn ngang, vật chưđng ngại; (nghĩa bóng) [sự] trỏ ngại, cản trỏ, chưdng ngại; -