Việt
vách ngăn
vách
Anh
septum
Đức
Septum
Scheidewand
Membran
Septum (pl Septen), Scheidewand, Membran
Septum /das; -s, ...ta u. ...ten (meist Pl.) (Anat., Med., Zool.)/
vách; vách ngăn (Schei dewand);
Septum /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] septum
[VI] vách ngăn