TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức vách

bức vách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếp ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm phên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liép ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bức vách

Wand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennwand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1 zeigt den Verlauf des Wärmestromes durch eine Wand.

Hình 1 trình bày tiến trình dòng nhiệt qua một bức vách.

Fenster durchbrechen die Wände und schwächen deren wärmedämmende Funktion.

Cửa sổ làm gián đoạn các bức vách và làm yếu chức năng cách nhiệt của vách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine tragende Wand

một bức tường chịu lực

mit jmdm. Wand an Wand wohnen

ở sát vách nhà ai

da wackelt die Wand! (ugs.)

sẽ có một buổi tiệc tưng bừng!

die Wände haben Ohren

vách cũng có tai (ở đây có người nghe lén)

die [eigenen] vier Wände (ugs.)

trong phòng riêng, trong nhà riêng, ở chôn riêng tư

das/es ist, um die Wände/an den Wänden hochzugehen

da kann man die Wände/an den Wänden hochgehen! (ugs.)

diều ấy không thể nào tin được!

jmdn. an die Wand drücken (ugs.)

đẩy lùi ai trong cuộc cạnh tranh không khoan nhượng, đồn ai vào thế bí

jmdn. an die Wand spielen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thổi phồng khả năng ai, tâng bô’c ai quá mức

(b) khéo léo loại ai ra khỏi cuộc chơi

gegen eine Wand reden

nói với ai một cách vô ích (như nói với bức tường).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefach /n -(e)s, -fach/

1. ngăn, giá, ngăn tủ; 2. tấm phên, bức vách, vách ngăn, tưòng ngăn, liép ngăn; 3. (mỏ) ngăn khoang, buồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wand /[vant], die; -, Wände [’vends]/

bức tường; bức vách;

một bức tường chịu lực : eine tragende Wand ở sát vách nhà ai : mit jmdm. Wand an Wand wohnen sẽ có một buổi tiệc tưng bừng! : da wackelt die Wand! (ugs.) vách cũng có tai (ở đây có người nghe lén) : die Wände haben Ohren trong phòng riêng, trong nhà riêng, ở chôn riêng tư : die [eigenen] vier Wände (ugs.) : das/es ist, um die Wände/an den Wänden hochzugehen diều ấy không thể nào tin được! : da kann man die Wände/an den Wänden hochgehen! (ugs.) đẩy lùi ai trong cuộc cạnh tranh không khoan nhượng, đồn ai vào thế bí : jmdn. an die Wand drücken (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thổi phồng khả năng ai, tâng bô’c ai quá mức : jmdn. an die Wand spielen : (b) khéo léo loại ai ra khỏi cuộc chơi nói với ai một cách vô ích (như nói với bức tường). : gegen eine Wand reden

Trennwand /die/

bức vách; vách ngăn; tường ngăn; liếp ngăn;