TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn khoang

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm phên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức vách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liép ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăn khoang

Gefach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung im Kfz: Ölwannen (Bild 1), Ventil- und Getriebedeckel, Stirnwände.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Bồn chứa dầu (Hình 1), nắp xú páp và nắp hộp số, vách chắn phía trước (ngăn khoang hành khách với khoang động cơ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefach /n -(e)s, -fach/

1. ngăn, giá, ngăn tủ; 2. tấm phên, bức vách, vách ngăn, tưòng ngăn, liép ngăn; 3. (mỏ) ngăn khoang, buồng.