Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
cái ô;
dù;
lọng;
tán;
tàn;
den Schirm aufspannen : giương Ô einen Schirm in die Ecke stellen/einen Schirm [in der Ecke] Stehen lassen (ugs. _____ verhüll ) : đánh rắm.
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
:_ z của danh từ Fallschirm (dù nhảy);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
(Bot ) mũ nấm;
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ 1 Lampenschirm (chụp đèn);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
màn che;
màn chắn;
tấm chắn (trước lò sưởi, đèn);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
cái lưỡi trai (của mũ lưỡi trai);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
tấm chắn;
sự che chở;
sự bảo vệ;
sự phòng vệ;
sự phòng thủ;
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Bildschirm (màn hình);
Schirm /.ma.cher, der/
người làm ô;
người sản xuất ồ;
Schirm /.mũt.ze, die/
mũ lưỡi trai;
cát két;