Việt
-e
<5
dù
lọng
tán
tàn
lưôi trai
màn che
màn chắn
tấm chắn
che chỏ
bảo vệ
bảo hộ
giữ gìn
bênh vực
phòng vệ
phòng thủ.
Đức
Schirm
Schirm /m-(e)s,/
1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.