Verteidiger /f =, -en/
1. [sự] bảo vệ, phòng thủ; 2. [sự] bào chữa, biện hộ.
defensiv /ỉ a/
1. [để] phòng thủ, phòng ngự; 2. (luật) [được] bảo vê, bênh vực; II adv sich defensiv verhalten giữ chiến thuật phỏng ngự.
Wehr I /f =, -en/
1. [sự] phòng thủ, phòng ngự, bảo vệ; sich zur Wehr I setzen ỊstéhenỊịự phòng thủ, tự vệ, chống đỡ, chóng cự; 2. vũ khí, khí giói, binh khí.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.