defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/
có tính chất phòng thủ;
có tính chất phòng ngự;
defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/
để che chở;
để bảo vệ;
để phòng ngự;
để đảm bảo an toàn;
defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/
(Sport) chủ yếu dùng biện pháp phòng thủ khi chơi thể thao;
theo chiến thuật phòng ngự;