TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

defensiv

phòng thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để đảm bảo an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu dùng biện pháp phòng thủ khi chơi thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chiến thuật phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

defensiv

defensiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich defensiv verhalten

giữ chiến thuật phỏng ngự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/

có tính chất phòng thủ; có tính chất phòng ngự;

defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/

để che chở; để bảo vệ; để phòng ngự; để đảm bảo an toàn;

defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/

(Sport) chủ yếu dùng biện pháp phòng thủ khi chơi thể thao; theo chiến thuật phòng ngự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defensiv /ỉ a/

1. [để] phòng thủ, phòng ngự; 2. (luật) [được] bảo vê, bênh vực; II adv sich defensiv verhalten giữ chiến thuật phỏng ngự.