TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để bảo vệ

sẵn sàng bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để phòng vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để đảm bảo an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để bảo vệ

verteidigungsbereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehrhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Deponieuntergrund muss zum Schutz desGrundwassers mit Folien abgedichtet werden.

:: Nền nơi chôn rác phải được lót kín bằng màng nhựa để bảo vệ nước ngầm.

Zum Schutz der Mitarbeiter vor Verbrennungen befindet sich über dem beheizten Zylinder eine Abdeckung.

Để bảo vệ người thợ khỏi bị bỏng, xi lanh gia nhiệt phải có lớp vỏ bọc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherungen (Bild 4). Sie sind in den Stromkreis geschaltet.

Cầu chì (Hình 4) được sử dụng để bảo vệ mạch điện.

Zum Schutz der Antriebskomponenten kann das maximale Drehmoment begrenzt werden.

Momen xoắn tối đa được giới hạn để bảo vệ các chi tiết dẫn động.

Lagesensor für Rad- und Abschleppschutz

Cảm biến vị trí để bảo vệ bánh xe bị tháo và xe bị kéo,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteidigungsbereit /(Adj.)/

sẵn sàng bảo vệ; để bảo vệ; để phòng vệ;

wehrhaft /(Adj.; -er, -este)/

để phòng thủ; để bảo vệ; vững vàng; kiên cô' (befestigt);

defensiv /[defen'zif, auch 'de:...] (Adj.)/

để che chở; để bảo vệ; để phòng ngự; để đảm bảo an toàn;