Việt
khả năng phòng thủ
khả năng quốc phòng
có khả năng mang vũ khí.
có khả năng phòng thủ
để phòng thủ
để bảo vệ
vững vàng
kiên cô'
Đức
wehrhaft
wehrhaft /(Adj.; -er, -este)/
có khả năng phòng thủ;
để phòng thủ; để bảo vệ; vững vàng; kiên cô' (befestigt);
wehrhaft /a/
1. [thuộc, có] khả năng phòng thủ, khả năng quốc phòng; wehrhaft machen vũ trang, trang bị; 2. có khả năng mang vũ khí.