Việt
phòng thủ
co cụm lại
giảm bớt hoạt động
thu gọn sản xuất
Đức
einigeln
gesundschrumpfen
die Firma hat sich gesundge schrumpft
công ty đã giảm bớt hoạt động.
einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
(Milit ) phòng thủ; co cụm lại;
gesundschrumpfen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giảm bớt hoạt động; co cụm lại; thu gọn sản xuất;
công ty đã giảm bớt hoạt động. : die Firma hat sich gesundge schrumpft