einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
cuộn mình;
co mình lại (như một con nhím);
sich gemütlich ỉm Sessel einigeln : nằm co người êm ấm trên ghế bành.
einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
sống tách biệt;
ẩn dật;
sich in seinem Haus einigeln : sống ẩn dật trong nhà mình.
einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
(Milit ) phòng thủ;
co cụm lại;