TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einigeln

cuộn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co mình lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co cụm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einigeln

einigeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich gemütlich ỉm Sessel einigeln

nằm co người êm ấm trên ghế bành.

sich in seinem Haus einigeln

sống ẩn dật trong nhà mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/

cuộn mình; co mình lại (như một con nhím);

sich gemütlich ỉm Sessel einigeln : nằm co người êm ấm trên ghế bành.

einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/

sống tách biệt; ẩn dật;

sich in seinem Haus einigeln : sống ẩn dật trong nhà mình.

einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/

(Milit ) phòng thủ; co cụm lại;