Việt
sống tách biệt
ẩn dật
Đức
einigeln
sich in seinem Haus einigeln
sống ẩn dật trong nhà mình.
einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
sống tách biệt; ẩn dật;
sống ẩn dật trong nhà mình. : sich in seinem Haus einigeln