TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wehr i

phòng thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wehr i

Wehr I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zur Wehr I setzen ỊstéhenỊịự

phòng thủ, tự vệ, chống đỡ, chóng cự; 2. vũ khí, khí giói, binh khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehr I /f =, -en/

1. [sự] phòng thủ, phòng ngự, bảo vệ; sich zur Wehr I setzen ỊstéhenỊịự phòng thủ, tự vệ, chống đỡ, chóng cự; 2. vũ khí, khí giói, binh khí.