Việt
phòng thủ
phòng ngự
bảo vệ
vũ khí
khí giói
binh khí.
Đức
Wehr I
sich zur Wehr I setzen ỊstéhenỊịự
phòng thủ, tự vệ, chống đỡ, chóng cự; 2. vũ khí, khí giói, binh khí.
Wehr I /f =, -en/
1. [sự] phòng thủ, phòng ngự, bảo vệ; sich zur Wehr I setzen ỊstéhenỊịự phòng thủ, tự vệ, chống đỡ, chóng cự; 2. vũ khí, khí giói, binh khí.