TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verteidigen

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng giữ nguyên tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verteidigen

verteidigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Land verteidigen

bão vệ đất nước của mình

er verteidigte sich gegen die Angreifer mit bloßen Fäusten

anh ta đã chống lại những kẻ tắn công mình bằng tay không

das Tor verteidigen

bảo vệ khung thành.

jmds. These vertei digen

ủng hộ luận điểm của ai

seine Meinung verteidigen

bảo vệ ý kiến của mình.

er wird von Rechtsanwältin Kaiser verteidigt

anh ta được nữ luật sư Kaiser bào chữa.

die Mannschaft konnte den Vorsprung bis zum Schlusspfiff verteidigen

đội bóng đã bảo vệ được iỷ số dẫn trưôc cho đến lúc tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.

der Weltmeister wird seinen Titel verteidigen

nhà vô địch thế giới sẽ bảo vệ danh hiệu của mình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Gericht verteidigen

bênh vực ai trudc tòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bảo vệ; phòng thủ; chống lại; chống trả;

sein Land verteidigen : bão vệ đất nước của mình er verteidigte sich gegen die Angreifer mit bloßen Fäusten : anh ta đã chống lại những kẻ tắn công mình bằng tay không das Tor verteidigen : bảo vệ khung thành.

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bênh vực; ủng hộ;

jmds. These vertei digen : ủng hộ luận điểm của ai seine Meinung verteidigen : bảo vệ ý kiến của mình.

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bào chữa; biện hộ;

er wird von Rechtsanwältin Kaiser verteidigt : anh ta được nữ luật sư Kaiser bào chữa.

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

(Sport) cố gắng giữ nguyên tỷ sô' ; bảo vệ tỷ sô' ;

die Mannschaft konnte den Vorsprung bis zum Schlusspfiff verteidigen : đội bóng đã bảo vệ được iỷ số dẫn trưôc cho đến lúc tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bảo vệ (danh hiệu);

der Weltmeister wird seinen Titel verteidigen : nhà vô địch thế giới sẽ bảo vệ danh hiệu của mình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verteidigen /vt (gegen A)/

vt (gegen A) bảo vệ, phòng vệ, phòng thú; /n vor Gericht verteidigen bênh vực ai trudc tòa.