verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/
bảo vệ;
phòng thủ;
chống lại;
chống trả;
bão vệ đất nước của mình : sein Land verteidigen anh ta đã chống lại những kẻ tắn công mình bằng tay không : er verteidigte sich gegen die Angreifer mit bloßen Fäusten bảo vệ khung thành. : das Tor verteidigen