Việt
bảo vệ
phòng vệ
phòng thú
Đức
verteidigen
vor Gericht verteidigen
bênh vực ai trudc tòa.
verteidigen /vt (gegen A)/
vt (gegen A) bảo vệ, phòng vệ, phòng thú; /n vor Gericht verteidigen bênh vực ai trudc tòa.