S /(Konj.)/
(so + Adj , Adv ) dù;
cho dù;
dù có cố gắng suy nghĩ đến mức nào hắn cũng không tìm ra cách giải quyết vấn đề. : so angestrengt er auch nachdachte, er kam zu keiner Lösung
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
cái ô;
dù;
lọng;
tán;
tàn;
giương Ô : den Schirm aufspannen đánh rắm. : einen Schirm in die Ecke stellen/einen Schirm [in der Ecke] Stehen lassen (ugs. _____ verhüll )
Musspritze /die/
(đùa) cái dù;
cái ô;
Fallschirm /der/
cái dù (để nhảy từ trên cao xuống);
dù hàng không;
nhảy dù xuống. Fall. schirm.ab. Sprung, der: sự nhảy dù. Fallschirm.ab.wurf, der: sự thả dù. : mít dem. Fallschirm abspringen
wiewohl /(Konj.) (geh. veraltend)/
mặc dù;
dù;
dẫu rằng (obwohl, wenn auch);
trotz /[trots] (Präp. mit Gen., seltener mit Dativ)/
mặc dù;
mặc dầu;
trái với;
ngược với;
bất chấp;
dẫu;
dù;
bất chấp mọi nỗ lực : trotz aller Bemü hungen mặc dù rất đau đớn. : trotz heftiger Schmerzen