TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dù hàng không

dù hàng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dù hàng không

Fallschirm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mít dem. Fallschirm abspringen

nhảy dù xuống. Fall. schirm.ab. Sprung, der: sự nhảy dù. Fallschirm.ab.wurf, der: sự thả dù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fallschirm /der/

cái dù (để nhảy từ trên cao xuống); dù hàng không;

nhảy dù xuống. Fall. schirm.ab. Sprung, der: sự nhảy dù. Fallschirm.ab.wurf, der: sự thả dù. : mít dem. Fallschirm abspringen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fallschirm /m -(e)s, -e/

cái] dù, dù hàng không; mit dem - ábspringen nhảy dù.