Việt
dù hàng không
dù
cái dù
Đức
Fallschirm
mít dem. Fallschirm abspringen
nhảy dù xuống. Fall. schirm.ab. Sprung, der: sự nhảy dù. Fallschirm.ab.wurf, der: sự thả dù.
Fallschirm /der/
cái dù (để nhảy từ trên cao xuống); dù hàng không;
nhảy dù xuống. Fall. schirm.ab. Sprung, der: sự nhảy dù. Fallschirm.ab.wurf, der: sự thả dù. : mít dem. Fallschirm abspringen
Fallschirm /m -(e)s, -e/
cái] dù, dù hàng không; mit dem - ábspringen nhảy dù.