Việt
Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions
dù
thích đáng
thoả đáng
thoả mãn
đầy đủ
đủ
Anh
adequate
Sufficiently
sufficient
satisfactory
Đức
ausreichend
ausreichend /I vi a/
đầy đủ, đủ; II adv: ausreichend
ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] satisfactory
[VI] thoả đáng, thoả mãn
adequate, sufficient
Ausreichend
[DE] Ausreichend
[EN] Sufficiently
[VI] dù, thích đáng
[EN] adequate
[VI] (n) Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions