Việt
ông tài
lái xe
tài xế
máng trượt
máng thà
õng thoăt
dù
Anh
chute
Đức
Fahrer
máng trượt, máng thà; õng thoăt, ông tài; dù
Fahrer /m -s, =/
lái xe, tài xế, ông tài; người lái xe điện; ngưòi cưđi ngựa; người lính đánh xe ngựa.