Việt
tài xế
người lái
người điều khiển
lái xe
ông tài
người lái xe
người lái một phương tiện vận chuyển
Anh
driver
Đức
Fahrer
Pháp
conducteur
Fahrer /der; -s, -/
người lái xe; tài xế; người lái một phương tiện vận chuyển;
Fahrer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrer
[EN] driver
[FR] conducteur
Fahrer /m -s, =/
lái xe, tài xế, ông tài; người lái xe điện; ngưòi cưđi ngựa; người lính đánh xe ngựa.
Fahrer /m/V_TẢI/
[VI] người lái, người điều khiển