TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lái

người lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thự máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàu liệng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiết bị truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cài đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh răng chủ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người lái

driver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine driver

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

helmsman

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người lái

Segelflieger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gleitflieger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rudergänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gangwechsel erfolgt durch den Fahrer.

Người lái xe tự sang số.

Fahrertypbewertung.

Đánh giá tính cách người lái xe.

Der Fahrer steuert die Bremskraft.

Người lái xe điều khiển lực phanh.

Bremsdruck vom Fahrer.

Áp suất phanh từ người lái xe.

20.4 Fahrerassistenzsysteme

20.4 Hệ thống hỗ trợ người lái

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

driver

thiết bị truyền động, người lái, người điều khiển, cái chốt, cài đột, bánh răng chủ động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rudergänger /m/VT_THUỶ/

[EN] helmsman

[VI] người lái, người điều khiển

Fahrer /m/V_TẢI/

[EN] driver

[VI] người lái, người điều khiển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người lái,tàu liệng

Segelflieger m, Gleitflieger m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engine driver

thự máy; người lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driver

người lái