Việt
thự máy
người lái
Anh
engine driver
engine attendant
motor-operator
Đức
Motorwaerter
Pháp
motoriste
engine attendant,engine driver,motor-operator /ENG-MECHANICAL/
[DE] Motorwaerter
[EN] engine attendant; engine driver; motor-operator
[FR] motoriste
thự máy; người lái