Anh
engine attendant
engine driver
motor-operator
Đức
Motorwaerter
Pháp
motoriste
motoriste /ENG-MECHANICAL/
[DE] Motorwaerter
[EN] engine attendant; engine driver; motor-operator
[FR] motoriste
motoriste [motosist] n. m. THƯƠNG Nguôi bán mô tô; nguòi sủa chữa mô tô.
motoriste [motoRÍst] n. m. KỸ 1. Thợ sủa chùa, bảo duõng ô tô, động cơ. 2. Nguòi chế tạo động cơ (đặc biệt là máy bay).