driver /điện/
tầng thúc
Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.
driver /ô tô/
tài xế
driver
búa đóng cọc
driver
cần siết
driver
bộ dẫn động
driver
cấu dẫn động
driver /toán & tin/
bộ điều vận
driver /toán & tin/
trình điều khiển
driver
bộ truyền động
driver
người lái
driver
người lái xe
driver
bộ điều vận
driver /xây dựng/
máy đóng cọc
driver
máy đóng cọc
actuator, driver
bộ dẫn động
driver, operator
người vận hành
1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.; Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.; The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
screw drive, driver
bộ truyền động vít-thanh răng
beetle head, driver
búa đóng cọc
drive position, driver /toán & tin/
vị trí ổ đĩa
rotary ash conditioner, driver, handler
bộ xử lý tro kiểu quay
controller description, convection current, driver
mô tả bộ điều khiển