TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần siết

Cần siết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Tài xế

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cần siết

clamping lever

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

drive handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamping handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tommy bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive handle n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

drive tool n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tommy bar n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

driver n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cần siết

Spannhebel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehmomentschlüssel (Bild1).

Cần siết momen xoắn (cần siết lực) (Hình 1).

Drehmomentschlüssel müssen in regelmäßigen Abständen geeicht werden.

Cần siết phải được kiểm định định kỳ.

Er zeigt an einer Skale die Größe des Drehmomentes an, mit dem die Schraube angezogen wird, oder es werden Drehmomentschlüssel verwendet, die auf ein bestimmtes Drehmoment eingestellt werden können.

Cần siết hiển thị độ lớn momen xoắn của bu lông được siết trên thang đo, hoặc sử dụng cần siết có thể hiệu chỉnh trước với momen xoắn xác định.

Sie dienen zum Befestigen oder Sichern von Naben oder Lagern.

Chúng được dùng khi cần siết chặt hoặc bảo đảm cho đùm hay ổ trục.

Nach Gebrauch sind einstellbare Drehmomentschlüssel auf das kleinste Drehmoment einzustellen.

Sau khi sử dụng nên hiệu chỉnh lại cần siết với momen xoắn nhỏ nhất.

Từ điển ô tô Anh-Việt

drive handle n.

Cần siết

drive tool n.

Cần siết

tommy bar n

Cần siết

driver n.

(a) Tài xế , (b) Cần siết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive handle

cần siết

clamping handle

cần siết

 clamping handle, drive handle, drive tool, driver

cần siết

 clamping handle

cần siết

 drive handle

cần siết

 drive tool

cần siết

 driver

cần siết

 tommy bar

cần siết

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spannhebel

[EN] clamping lever

[VI] Cần siết