Việt
Cần siết
Tài xế
Anh
clamping lever
drive handle
clamping handle
drive tool
driver
tommy bar
drive handle n.
drive tool n.
tommy bar n
driver n.
Đức
Spannhebel
(a) Tài xế , (b) Cần siết
cần siết
clamping handle, drive handle, drive tool, driver
[EN] clamping lever
[VI] Cần siết