Kraftfahrer /der (Amtsspr.)/
lái xe;
tài xế (Fahrer);
Chauffeur /[Jo'f0:r], der; -s, -è/
lái xe;
tài xế (Fahrer);
Führerin /die; -, -nen/
(Schweiz , sonst selten) người lái xe;
tài xế (Fahrer, Lenker);
Autofahrer /der/
người lái xe hơi;
tài xế;
Ausfahrer /der; -s, - (landsch.)/
tài xế;
người lái xe giao hàng;
Berufsfahrer /der/
người lái xe chuyên nghiệp;
tài xế (Fahrer);
Lenker /der; -s, -/
lái xe;
tài xế;
người điều khiển phương tiện lưu thông;
Lenkerin /die; -, -nen/
lái xe;
tài xế;
người điều khiển phương tiện lưu thông;
Fahrer /der; -s, -/
người lái xe;
tài xế;
người lái một phương tiện vận chuyển;