Verwalterin /f =, -nen/
ngưòi phụ trách, ngưòi điều hành, ngưòi điều khiển, ngttòi quản lí, chủ nhiệm, giám dóc.
Lenker /m -s, =/
1. lái xe, tài xế, lái (tàu điện, tàu hỏa); tay lái, phi công; 2. nhà lãnh đạo, ngưòi chỉ huy, ngưòi điều hành [điều khiển]; 3. (kĩ thuật) đồn gánh, phần định hướng.