~ Schraubenflugzeugstange /f =, -n/
đồn gánh, đôn càn, tay đòn; ~ Schraubenflugzeug
Lenker /m -s, =/
1. lái xe, tài xế, lái (tàu điện, tàu hỏa); tay lái, phi công; 2. nhà lãnh đạo, ngưòi chỉ huy, ngưòi điều hành [điều khiển]; 3. (kĩ thuật) đồn gánh, phần định hướng.